Có 5 kết quả:

小事 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ小視 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ小视 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ晓示 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ曉示 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ

1/5

xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trifle
(2) trivial matter
(3) CL:點|点[dian3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to look down upon
(3) to despise

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to look down upon
(3) to despise

Từ điển phổ thông

nói cho biết, thông báo cho

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to notify

Từ điển phổ thông

nói cho biết, thông báo cho

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to notify